|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouiller
 | [fouiller] |  | ngoại động từ | | |  | bới, đào bới | | |  | Fouiller la terre | | | bới đất | | |  | (khảo cổ học) khai quật | | |  | tìm tòi, lục soát | | |  | Fouiller les bibliothèques | | | tìm tòi trong thư viện | | |  | Fouiller un voleur | | | lục soát tên kẻ cắp | | |  | La maison a fouillé la maison | | | cảnh sát đang lục soát ngôi nhà này | | |  | Fouiller les buissons | | | lùng sục (sục sạo) trong các bụi cây | | |  | đi sâu vào | | |  | Fouiller une question | | | đi sâu vào một vấn đề | | |  | (nghệ thuật) xoi lọng (bức chạm...) |  | nội động từ | | |  | bới, đào bới | | |  | Animal qui fouille pour trouver sa nourriture | | | con vật đào bới để kiếm ăn | | |  | tìm tòi, sục sạo, lục lọi | | |  | Fouiller partout | | | lục lọi lung tung | | |  | Fouiller dans l'histoire | | | tìm tòi trong lịch sử |
|
|
|
|