Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fléché


[fléché]
tính từ
có mũi hình mũi tên
Croix fléchée
chữ thập có mũi tên
có mũi tên chỉ đường (lộ trình)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.