 | [filière] |
 | danh từ giống cái |
| |  | (kỹ thuật) khuôn kéo (kim loại) |
| |  | (kỹ thuật) bàn ren |
| |  | (động vật học) lỗ nhả tơ |
| |  | (nghĩa bóng) trình tự các bậc (phải trải qua, trước khi đến kết quả) |
| |  | La filière administrative |
| | trình tự các cấp bậc hành chính |
| |  | (thương nghiệp) phiếu hàng |
| |  | (y học) khuôn sàng |