|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fièrement
 | [fièrement] |  | phó từ | | |  | chững chạc, đĩnh đạc | | |  | Répondre fièrement | | | trả lời chững chạc | | |  | (thân mật) rất, hết sức | | |  | Être fièrement habile | | | khéo tay hết sức | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) kiêu căng, ngạo nghễ | | |  | Accepter fièrement un défi | | | ngạo nghễ nhận lời thách |
|
|
|
|