|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fécondité
 | [fécondité] |  | danh từ giống cái | |  | khả năng sinh sản | |  | Fécondité d'une femelle | | khả năng sinh sản của một con cái | |  | khả năng sinh đẻ nhiều, sự mắn đẻ | |  | tính màu mỡ, tính phì nhiêu | |  | Fécondité de la terre | | tính màu mỡ của đất. | |  | sự dồi dào; khả năng sản xuất nhiều | |  | Fécondité de l'imagination | | sức tưởng tượng dồi dào | |  | La fécondité d'un auteur | | khả năng viết nhiều của một tác giả |  | phản nghĩa Infécondité, stérilité. Aridité, sécheresse. |
|
|
|
|