|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excusable
 | [excusable] |  | tính từ | |  | có thể tha thứ, có thể dung thứ | |  | Faute excusable | | lỗi có thể tha thứ | |  | ç son âge, c'est excusable | | ở tuổi của nó, điều đó có thể dung thứ được |  | phản nghĩa Impardonnable, inexcusable |
|
|
|
|