|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démonétisation
 | [démonétisation] |  | danh từ giống cái | | |  | sự thu lại tiền tệ | | |  | La démonétisation des anciennes pièces | | | sự thu lại các đồng tiền cũ | | |  | sự mất uy tín | | |  | La démonétisation d'un chef de parti | | | sự mất uy tín của một lãnh tụ đảng phái |
|
|
|
|