|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démériter
 | [démériter] |  | nội động từ | | |  | mất lòng mến; có hành động đáng chê trách | | |  | Démériter auprès de quelqu'un | | | mất lòng mến của ai | | |  | En quoi a-t-il démérité ? | | | nó có hành động đáng chê trách ở chỗ nào? | | |  | (tôn giáo) có hành động tội lỗi |  | phản nghĩa Mériter |
|
|
|
|