 | [délice] |
 | danh từ giống đực |
|  | niềm vui thú |
|  | Le délice de faire une bonne action |
| niềm vui thú làm một việc thiện |
|  | (thân mật) mỹ vị |
 | danh từ giống cái |
|  | (số nhiều) thú vui |
|  | Les délices de la lecture |
| thú vui đọc sách |
|  | faire des délices de quelque chose |
|  | thích thú cái gì |
|  | lieu de délices |
|  | xứ cực lạc, cõi thần tiên |
 | phản nghĩa Horreur, supplice |