|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débilitant
 | [débilitant] |  | tính từ | | |  | làm yếu người, làm suy yếu | | |  | Climat débilitant | | | khí hậu làm suy yếu người | | |  | (nghĩa bóng) làm mất tinh thần, làm nản lòng | | |  | Une atmosphère débilitante | | | bầu không khí làm nản lòng |  | phản nghĩa Revigorant, tonique, vivifiant |
|
|
|
|