 | [coucou] |
 | danh từ giống đực |
|  | (động vật học) chim cu cu |
|  | đồng hồ cu cu (bắt chước tiếng chim cu cu) (cũng pendule à coucou) |
|  | (thực vật học) cây báo xuân |
|  | máy bay cu cu (kiểu cổ) |
|  | maigre comme un coucou |
|  | gầy như que tăm |
 | thán từ |
|  | ú oà! (tiếng trẻ em dùng khi chơi ú tim) |