|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confier
 | [confier] |  | ngoại động từ | | |  | giao, gửi, phó thác | | |  | Confier son enfant à un ami | | | gửi con cho bạn | | |  | Confier une charge | | | giao nhiệm vụ | | |  | Confier son sort au hasard | | | phó mặc số phận của mình cho sự may rủi | | |  | thổ lộ | | |  | Confier ses secrets à un ami | | | thổ lộ chuyện kín với bạn | | |  | (văn học) đưa vào, để vào | | |  | Confier des semences à la terre | | | gieo hạt giống vào đất |  | phản nghĩa Ôter, retirer. Cacher, dissimuler, taire |
|
|
|
|