|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
complimenter
 | [complimenter] |  | ngoại động từ | |  | khen, khen ngợi | |  | Complimenter un élève pour son succès à un examen | | khen một học sinh về kết quả tốt trong kì thi | |  | chúc mừng | |  | Complimenter quelqu'un sur son mariage | | chúc mừng ai nhân dịp cưới | |  | thăm hỏi xã giao | |  | Perdre le temps à complimenter | | mất thì giờ thăm hỏi xã giao |  | phản nghĩa Blâmer, injurier |
|
|
|
|