|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bricole
 | [bricole] |  | danh từ giống cái | |  | đai ức (ở bộ yên cương ngựa) | |  | dây đeo, dây kéo (của người khuân vác, người kéo xe bò...) | |  | lưỡi câu đôi | |  | (thân mật) việc không quan trọng; việc vặt; đồ ít giá trị; đồ vặt vãnh | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự lừa phỉnh |
|
|
|
|