 | [boucher] |
 | ngoại động từ |
| |  | nút lại, bít, lấp |
| |  | Boucher une bouteille |
| | nút cái chai |
| |  | Boucher les trous d'un mur |
| | bít những lỗ thủng của một bức tường |
| |  | Boucher une fenêtre |
| | bít cửa sổ lại |
| |  | Boucher un passage |
| | bít lối; ngăn lối đi |
 | đồng âm Bouchée |
| |  | boucher la vue |
| |  | ngăn cản tầm nhìn |
| |  | boucher les yeux |
| |  | bịt mắt, che mắt (nghĩa bóng) |
| |  | boucher un trou |
| |  | (thân mật) trả món nợ |
| |  | en boucher un coin à quelqu'un |
| |  | làm cho ai sững sờ không mở miệng ra được |
| |  | se boucher le nez |
| |  | bịt mũi |
| |  | se boucher les oreilles |
| |  | bưng tai, mũ nỉ che tai |
| |  | se boucher les jeux |
| |  | nhắm mắt, không muốn nhìn thấy |
 | ngoại động từ |
| |  | (Boucher un cheval) xem răng định tuổi con ngựa |
 | danh từ giống đực |
| |  | anh hàng thịt |
| |  | (nghĩa bóng) kẻ tàn bạo |
| |  | Il est un vrai boucher |
| | hắn quả là một người tàn bạo |