|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bafouiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [bafouiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nói lúng túng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'émotion le fait bafouiller | | sự xúc động làm cho nó nói lúng túng | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói lúng túng, ấp úng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il bafouille des excuses | | hắn ấp úng những lời xin lỗi |
|
|
|
|