bûcher
 | [bûcher] |  | danh từ giống đực | | |  | nơi xếp củi | | |  | giàn thiêu (xác chết tội nhân) | | |  | Être condamné au bûcher | | | bị kết án thiêu chết |  | ngoại động từ | | |  | đẽo (gỗ, đá) | | |  | Bûcher une pierre | | | đẽo một cục đá | | |  | (thân mật) học gạo; làm không nghỉ tay | | |  | Bûcher les mathématiques | | | học gạo môn toán |
|
|