|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attente
 | [attente] |  | danh từ giống cái | | |  | sự chờ, sự đợi; thời gian chờ đợi | | |  | Salle d'attente | | | phòng đợi | | |  | L'attente des résultats | | | sự chờ đợi kết quả | | |  | Liste d'attente | | | danh sách chờ đợi | | |  | sự trông đợi, sự trông chờ | | |  | Répondre à l'attente de quelqu'un | | | đáp ứng sự trông đợi của ai | | |  | contre toute attente | | |  | ngược với mọi sự trông đợi, hoàn toàn bất ngờ | | |  | mettre quelqu'un en attente | | |  | làm cho ai phải chờ đợi |
|
|
|
|