|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
armistice
 | [armistice] |  | danh từ giống đực | | |  | sự đình chiến; hiệp định đình chiến | | |  | Conclure un armistice, signer un armistice | | | kí hiệp ước đình chiến | | |  | Armistice qui suit un cessez-le-feu | | | hiệp ước đình chiến tiếp theo sự ngưng bắn | | |  | l'Armistice | | |  | kỉ niệm ngày kí hiệp định đình chiến năm 1918 (kết thúc chiến tranh thứ nhất) |
|
|
|
|