|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amusement
 | [amusement] |  | danh từ giống đực | |  | sự làm vui; sự vui đùa | |  | Jouets pour l'amusement des enfants | | đồ chơi cho trẻ con vui đùa | |  | trò vui, trò giải trí | |  | Faire qqch par amusement | | làm một chuyện gì để tiêu khiển, giải trí | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) trò lừa phỉnh |
|
|
|
|