|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ampliation
 | [ampliation] |  | danh từ giống cái | |  | (giải phẫu) sự nở rộng | |  | Muscles concourant à l'ampliation du thorax | | bắp cơ làm nở rộng lồng ngực | |  | (luật học, pháp lí) bản sao | |  | (luật học, pháp lí; từ cũ nghĩa cũ) sự bổ sung |
|
|
|
|