|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adversaire
 | [adversaire] |  | danh từ | | |  | địch thủ, đối thủ; đối phương | | |  | Chercher à convaincre son adversaire | | | tìm cách thuyết phục đối thủ | | |  | người chống đối (một học thuyết, một tập tục) | | |  | "Les adversaires du matérialisme " (Bergson) | | | những kẻ chống lại chủ nghĩa duy vật |  | phản nghĩa Allié, ami, partenaire; partisan |
|
|
|
|