|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écroulement
 | [écroulement] |  | danh từ giống đực | |  | sự sụp đổ | |  | L'écroulement d'une muraille | | sự sụp đổ bức tường | |  | L'écroulement de la monarchie | | sự sụp đổ nền quân chủ |  | phản nghĩa Construction. établissement, renforcement. |
|
|
|
|