Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
menstrual phase


noun
the phase of the menstrual cycle during which the lining of the uterus is shed (the first day of menstrual flow is considered day 1 of the menstrual cycle)
Hypernyms:
phase, stage
Part Holonyms:
menstrual cycle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.