Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tutorship


noun
teaching pupils individually (usually by a tutor hired privately)
Syn:
tutelage, tuition
Derivationally related forms:
tutor, tutor (for: tutelage)
Hypernyms:
teaching, instruction, pedagogy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.