Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
toroid


noun
1. the doughnut-shaped object enclosed by a torus
Derivationally related forms:
toroidal
Hypernyms:
solid
Hyponyms:
ring, halo, annulus, doughnut, anchor ring
2. a ring-shaped surface generated by rotating a circle around an axis that does not intersect the circle
Syn:
torus
Derivationally related forms:
toroidal
Hypernyms:
round shape
Hyponyms:
core, magnetic core


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.