Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
text editor


noun
1. an editor who prepares text for publication
Syn:
copy editor, copyreader
Derivationally related forms:
copyread (for: copyreader)
Hypernyms:
editor, editor in chief
2. (computer science) an application that can be used to create and view and edit text files
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
editor program, editor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.