Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
supervene


verb
take place as an additional or unexpected development
Derivationally related forms:
supervention
Hypernyms:
happen, hap, go on, pass off, occur,
pass, fall out, come about, take place
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.