Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spam


I - noun
unwanted e-mail (usually of a commercial nature sent out in bulk)
Syn:
junk e-mail
Hypernyms:
electronic mail, e-mail, email

II - verb
send unwanted or junk e-mail
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
e-mail, email, netmail
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody something
- Somebody ----s something to somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.