Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
set in motion


verb
get going;
give impetus to (Freq. 4)
- launch a career
- Her actions set in motion a complicated judicial process
Syn:
launch
Hypernyms:
move, displace
Hyponyms:
launch
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.