Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
safety net


noun
1. a guarantee of professional or financial security
Hypernyms:
guarantee
2. a large strong net to catch circus acrobats who fall or jump from a trapeze
Hypernyms:
net, network, mesh, meshing, meshwork


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.