Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
restatement


noun
a revised statement (Freq. 4)
Derivationally related forms:
restate
Hypernyms:
statement
Hyponyms:
demythologization, demythologisation, mythologization, mythologisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.