Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nude mouse


noun
a mouse with a genetic defect that prevents them from growing hair and also prevents them from immunologically rejecting human cells and tissues;
widely used in preclinical trials
Hypernyms:
mouse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.