Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
meshwork


noun
an open fabric of string or rope or wire woven together at regular intervals
Syn:
net, network, mesh, meshing
Derivationally related forms:
mesh (for: mesh), net (for: net)
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
Hyponyms:
chicken wire, gauze, netting, veiling, hairnet,
reseau, safety net, save-all, snood, spark arrester, sparker,
tulle, wirework, grillwork
Part Meronyms:
backbone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.