Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
knocking


noun
the sound of knocking (as on a door or in an engine or bearing) (Freq. 1)
- the knocking grew louder
Syn:
knock
Derivationally related forms:
knock, knock (for: knock)
Hypernyms:
sound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.