Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
homework



noun
preparatory school work done outside school (especially at home)
Syn:
prep, preparation
Derivationally related forms:
prepare (for: preparation)
Hypernyms:
school assignment, schoolwork
Part Holonyms:
education, instruction, teaching, pedagogy, didactics, educational activity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "homework"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.