Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
high technology


noun
highly advanced technological development (especially in electronics)
Syn:
high tech
Derivationally related forms:
high-tech
Hypernyms:
technology, engineering
Hyponyms:
automation, mechanization, mechanisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.