Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
grillwork


noun
1. mesh netting made of wires
Syn:
wirework
Hypernyms:
net, network, mesh, meshing, meshwork
2. a framework of metal bars used as a partition or a grate
- he cooked hamburgers on the grill
Syn:
grill, grille
Derivationally related forms:
grill (for: grill)
Hypernyms:
framework


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.