Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
firestorm


noun
1. a storm in which violent winds are drawn into the column of hot air rising over a severely bombed area
Hypernyms:
storm, violent storm
2. an outburst of controversy
- the incident triggered a political firestorm
Hypernyms:
controversy, contention, contestation, disputation, disceptation,
tilt, argument, arguing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.