Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
file server


noun
(computer science) a digital computer that provides workstations on a network with controlled access to shared resources
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
digital computer
Hyponyms:
dedicated file server, non-dedicated file server


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.