Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
electronic network


noun
(electronics) a system of interconnected electronic components or circuits
Syn:
network
Topics:
electronics
Hypernyms:
system
Hyponyms:
computer network, early warning system, superhighway, information superhighway


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.