Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
electrode


noun
a conductor used to make electrical contact with some part of a circuit (Freq. 3)
Hypernyms:
conductor
Hyponyms:
anode, base, cathode, collector, electron gun,
emitter, grid, control grid
Part Holonyms:
battery, electric battery, electrolytic cell, electronic equipment, tube,
vacuum tube, thermionic vacuum tube, thermionic tube, electron tube, thermionic valve

Related search result for "electrode"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.