Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
concatenate


verb
1. combine two strings to form a single one
Derivationally related forms:
concatenation
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
chain
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. add by linking or joining so as to form a chain or series
- concatenate terms
- concatenate characters
Derivationally related forms:
concatenation
Hypernyms:
add
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.