Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
command line


noun
commands that a user types in order to run an application
Hypernyms:
instruction, command, statement, program line

Related search result for "command line"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.