Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
busbar


noun
an electrical conductor that makes a common connection between several circuits
- the busbar in this computer can transmit data either way between any two components of the system
Syn:
bus
Hypernyms:
conductor
Part Holonyms:
power station, power plant, powerhouse, computer, computing machine,
computing device, data processor, electronic computer, information processing system, local area network, LAN


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.