Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
sleep
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleep
/sli:p/
danh từ
giấc ngủ; sự ngủ
in one's sleep
trong khi ngủ
the sleep of just
giấc ngủ ngon
sleep that knows no breaking
giấc ngàn thu
broken sleep
giấc ngủ trằn trọc
to go to sleep
đi ngủ
to fall on sleep
(từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết
sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
sự chết
nội động từ slept
ngủ
to sleep like a log (top)
ngủ say
ngủ giấc ngàn thu
ngủ trọ, ngủ đỗ
to sleep at a boarding-house
ngủ ở nhà trọ
(
with) ngủ, ăn nằm (với ai)
to sleep around
ăn nằm lang chạ
nằm yên
sword sleeps in scabbard
gươm nằm yên trong bao
ngoại động từ
ngủ (một giấc ngủ)
to sleep the sleep of the just
ngủ một giấc ngủ ngon
có đủ chỗ ngủ cho
this lodging sleeps 50 men
chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người
!to sleep away
ngủ cho qua (ngày giờ)
to sleep hours away
ngủ cho qua giờ
!to sleep in nh to live in
(Ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ
to be slep in
dùng để ngủ; có người ngủ
the bed had not been slept in for months
giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi
!to sleep off
ngủ đã sức
ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)
to sleep off one's headache
ngủ cho hết nhức đầu
to sleep it off
ngủ cho giã rượu
!to sleep on; to sleep upon; to sleep over
gác đến ngày mai
to sleep on a question
gác một vấn đề đến ngày mai
!let sleeping dogs lie
(xem) dog
!the top sleeps
con cù quay tít
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
rest
eternal rest
eternal sleep
quietus
nap
sopor
slumber
kip
log Z's
catch some Z's
Related search result for
"sleep"
Words pronounced/spelled similarly to
"sleep"
:
salep
saloop
salve
scalp
sculp
self
shelf
skelp
slab
slap
more...
Words contain
"sleep"
:
asleep
beauty-sleep
cat-sleep
dog-sleep
last sleep
outsleep
oversleep
sleep
sleep-walker
sleep-walking
more...
Words contain
"sleep"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
an giấc
ngủ
chợp
giấc nồng
ngủ mê
ngủ khì
giấc xuân
nhắp mắt
giấc tiên
giấc
more...
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.