odd
/ɔd/
danh từ
(the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn)
tính từ
lẻ
13 is on odd number 13 là con số lẻ
cọc cạch
an odd shoe chiếc giày cọc cạch
thừa, dư, trên, có lẻ
thirty years odd trên 30 năm, 30 năm có lẻ
vặt, lặt vặt, linh tinh
an odd job công việc lặt vặt
kỳ cục, kỳ quặc
rỗi rãi, rảnh rang
odd moments lúc rỗi rãi
bỏ trống, để không
!the olf man
người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)
|
|