Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mage


/meidʤ/

danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)

đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ

nhà bác học, nhà thông thái


Related search result for "mage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.