Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leal


/li:l/

tính từ

(Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực

!the land of the lead

(xem) land


Related search result for "leal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.