howl 
/haul/
danh từ
tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét
(raddiô) tiếng rít
nội động từ
tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét
wolf howls chó sói hú lên
wind howls through the trees gió rít qua rặng cây
to howl with pain rú lên vì đau đớn
khóc gào (trẻ con)
la ó (chế nhạo...)
ngoại động từ
gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...)
!to howl down
la ó cho át đi
to howl down a speaker la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)
|
|